Có 6 kết quả:

无何 wú hé ㄨˊ ㄏㄜˊ无核 wú hé ㄨˊ ㄏㄜˊ无颌 wú hé ㄨˊ ㄏㄜˊ無何 wú hé ㄨˊ ㄏㄜˊ無核 wú hé ㄨˊ ㄏㄜˊ無頜 wú hé ㄨˊ ㄏㄜˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing else
(2) soon
(3) before long

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nonnuclear
(2) seedless (botany)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

jawless (primitive fish)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing else
(2) soon
(3) before long

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nonnuclear
(2) seedless (botany)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

jawless (primitive fish)

Bình luận 0